Có 2 kết quả:

誣告 wū gào ㄨ ㄍㄠˋ诬告 wū gào ㄨ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vu oan, tố cáo oan

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame sb
(2) to accuse falsely

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vu oan, tố cáo oan

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame sb
(2) to accuse falsely

Bình luận 0